tăng ni
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tăng ni+ noun
- Buddhist monks and nuns
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tăng ni"
- Những từ có chứa "tăng ni" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
increase sacerdocy heightening reinforce augmentative cost increase intensifier augmented heighten advance more...
Lượt xem: 559